Tiỉ Giá Nhân Dân Tệ – Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang Đồng Việt Nam
Ở bảng so sánh tỷ giá Nhân dân tệ bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Đang xem: Tiỉ giá nhân dân tệ
Dữ liệu được cập nhật liên tục và hoàn toàn tự động bởi máy tính. Ở bên dưới bảng sẽ có Tóm tắt tỷ giá CNY
Lưu ý : Bạn muốn xem chi tiết các ngoại tệ khác bấm vào tên ngân hàng trong bảng.
Xem thêm: 8 Cách Sửa Lỗi Bàn Phím Bị Liệt Hiệu Quả Tại Sao Bàn Phím Bị Liệt
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
VIETINBANK | 3.604 | 3.494 | 3.604 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
TECHCOMBANK | 3.606 | 3.475 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam | |
VIETCOMBANK | 3.495,73 | 3.460,78 | 3.460,78 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
HDBANK | 3.654 | 3.423 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh | |
MARITIMEBANK | 3.620 | 3.449 | 3.620 | Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam |
OCB | 3.686 | Ngân hàng Phương Đông | ||
AGRIBANK | 3.495,73 | 3.460,78 | 3.460,78 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
CBBANK | 3.495,73 | 3.460,78 | 3.460,78 | Ngân hàng Xây Dựng |
DONGA | 3.495,73 | 3.460,78 | 3.460,78 | Ngân hàng Đông Á |
GPBANK | 3.495,73 | 3.460,78 | 3.460,78 | Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu |
HLBANK | 3.495,73 | 3.460,78 | 3.460,78 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam |
BIDV | 3.588 | 3.486 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | |
EXIMBANK | 3.575 | 3.467 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam | |
MBBANK | 3.607 | 3.491 | Ngân hàng Quân Đội | |
SACOMBANK | 3.464 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | ||
SHB | 3.564 | 3.499 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội | |
TPBANK | 3.644 | 2.970 | 3.496 | Ngân hàng Tiên Phong |
LIENVIETPOSTBANK | 3.618 | 3.450 | Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt |
Ở chiều bán ra
Tỷ giá bán CNY của 18 ngân hàng giao động trong khoảng 3.495,73 – 3.686 VND/1CNY.
Xem thêm: – Thêm Nhạc Vào Iphone Và Nghe Ngoại Tuyến
Bán ra cao nhất : Ngân hàng Phương Đông (OCB)với giá bán ra là 3.686 VNĐ /1 CNY
Bán ra thấp nhất :Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu (GPBANK) với giá bán ra là 3.495,73 VNĐ/1 CNY
Ở chiều mua vào
Tỷ giá mua CNY của 18 ngân hàng giao dịch trong khoảng 2.970 – 3.494 VND/1CNY.
Mua vào cao nhất : Ngân hàng Công Thương Việt Nam (VietinBank) với giá mua vào là 3.494VNĐ/1CNY
Mua vào thấp nhất : Ngân hàng Tiên Phong (TPBANK)với giá mua vào là 2.970 VNĐ/1CNY
Đô la Australia (AUD) Đô la Canada (CAD) Franc Thụy sĩ (CHF) Nhân dân tệ (CNY) Krone Đan Mạch (DKK) Euro (EUR) Bảng Anh (GBP) Đô la Hồng Kông (HKD) Rupiah Indonesia (IDR) Rupee Ấn Độ (INR) Yên Nhật (JPY)
Won Hàn Quốc (KRW) Dinar Kuwait (KWD) Kip Lào (LAK) Peso Mexico (MXN) Ringgit Malaysia (MYR) Krone Na Uy (NOK) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philipin (PHP) Rúp Nga (RUB) Riyal Ả Rập Saudi (SAR) Krona Thụy Điển (SEK)
Đô la Singapore (SGD) Bạt Thái Lan (THB) Đô la Đài Loan (TWD) Đô la Mỹ (USD) Đô la Mỹ Đồng 1,2 (USD-12) Đô La Mỹ Đồng 5 – 20 (USD-5-20) Đô La Mỹ Đồng 50 – 100 (USD-50-100) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 (USD-51020) Đô la Mỹ Đồng 1,5 (USD15) Rand Nam Phi (ZAR)
Thông tin khuyến mãi
Công cụ chuyển đổi ngoại tệ
Chuyển đổi
Đồng Việt Nam ( VND )Đô la Australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won Hàn Quốc ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone Na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP )Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt Thái Lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 – 20 ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 – 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand Nam Phi ( ZAR )
SangĐồng Việt Nam ( VND )Đô la Australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won Hàn Quốc ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone Na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP )Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt Thái Lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 – 20 ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 – 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 )Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand Nam Phi ( ZAR )
Giá bán lẻ xăng dầuĐơn vị : VNĐ/Lít
Xăng RON 95-IV | 22.970 | 23.420 |
Xăng RON 95-III | 22.870 | 23.320 |
E5 RON 92-II | 21.680 | 22.110 |
DO 0,001S-V | 17.890 | 18.240 |
DO 0,05S-II | 17.540 | 17.890 |
Dầu hỏa 2-K | 16.620 | 16.950 |
Giá dầu thế giớiĐơn vị : USD/Thùng
Dầu thô | 79,73 | 0,14 | 0.18 % |